Cách viết abstract
- Thứ tư - 24/01/2018 08:53
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Tựa đề và bản tóm tắt là hai phản chiếu đầu tiên đập vào mắt của người đọc. Đây cũng là phần mà đại đa số người đọc đọc trước khi quyết định có nên đọc tiếp hay không. Tất nhiên, tựa đề và bản tóm tắt là hai phần được đưa vào danh mục của thư viện điện tử. Do đó, nhà nghiên cứu cần phải để tâm suy nghĩ cẩn thận khi soạn hai phần này sao cho thu hút sự chú ý của người đọc. Nhiều người nói rằng abstract là văn bản viết trước, nhưng trong thực tế thì đây là phần sau cùng của một bài báo khoa học.
Chữ Abstract trong tiếng Anh thật ra có nguồn từ tiếng Latin, với ab có nghĩa là phía ngoài, và trahere có nghĩa là rút ra. Do đó, abstract có thể hiểu nôm na là rút những nét chính ra ngoài. Trong thực tế, abstract hay bản tóm tắt, như tên gọi, là một văn bản lược giản những nội dung chính của một bài báo. Do đó, bản tóm lược phải là một văn bản độc lập, hiểu theo nghĩa người đọc không cần đọc toàn bộ bài báo mà vẫn nắm được mục tiêu nghiên cứu, phương pháp, kết quả chính, và kết luận của công trình nghiên cứu.
Do đó, bản tóm tắt đóng vai trò quan trọng. Thật vậy, cứ 500 người đọc bản tóm tắt thì chỉ có 1 người đọc toàn văn bài báo. Tổng biên tập tập san JAMA từng nói rằng bản tóm tắt là một văn bản rất quan trọng, nhưng thường được viết rất dở. Tất cả những thông tin trên phải được viết trong vòng 250 đến 300 từ (tùy theo qui định của tập san). Viết bản tóm lược cho tốt, do đó, là một thách thức đáng kể. Cái gì cũng cần phải có nguyên tắc, và soạn bản tóm tắt cũng không phải là một ngoại lệ. Dưới đây tôi trình bày 5 nguyên tắc để viết bản tóm tắt: cái mới, tầm quan trọng, chứng cứ, ngắn gọn, và trong sáng.
Nguyên tắc 1: cái mới.
Tâm lí độc giả khoa học thường hay chú ý đến cái mới. Khi đọc một bài báo họ tự hỏi có cái gì mới trong bài báo này. Do đó, tác giả cần phải nghĩ đến điểm gì mới của bài báo, và điểm mới này phải được viết ra ngay trong bản tóm tắt. Có thể bắt đầu ở phần bối cảnh (background), với một câu văn như:
"Trabecular bone score has emerged as an important predictor of fragility fracture, but factors underlying the individual differences in TBS have not been explored. In this study, we sought to determine the genetic contribution to the variation of TBS in the general population."
Một ví dụ khác:
"It has been widely assumed that for a given BMI, Asians have higher percent body fat (PBF) than whites, and that the BMI threshold for defining obesity in Asians should be lower than the threshold for whites. This study sought to test this assumption by comparing the PBF between US white and Vietnamese women."
Trong câu trên, chúng ta thấy tác giả chỉ ra ngay cái khoảng trống tri thức về TBS ngay từ câu đầu tiên. Câu thứ hai chính là mục tiêu của nghiên cứu. Chỉ cần ngắn gọn như thế là có thể thu hút người đọc.
Nguyên tắc 2: tầm quan trọng.
Những độc giả y khoa thuờng quan tâm đến cái tiếng Anh gọi là "significance" hay tầm quan trọng của nghiên cứu. Họ hỏi "Nghiên cứu này có làm thay đổi nhận thức của tôi, hay có làm thay đổi thực hành lâm sàng?" Do đó, tác giả cần phải nghĩ đến cái gì là quan trọng trong công trình nghiên cứu. Cái quan trọng có thể liên quan đến -- nhưng không nhất thiết phải là -- cái mới. Ví dụ như bài báo về khám phá 56 gen có liên quan đến loãng xương (Nat Genet 2012), các tác giả viết như sau:
"These findings shed light on the genetic architecture and pathophysiological mechanisms underlying BMD variation and fracture susceptibility."
hay như bài báo về kháng thuốc ở bệnh nhân ICU, tác giả viết:
"These data indicated that critically ill patients on ventilator in Vietnam were at disturbingly high risk of antimicrobial resistance".
Cách viết ngắn gọn đó nói lên cái tầm ảnh hưởng của phát hiện được trình bày trong abstract.
Nguyên tắc 3: chứng cứ.
Một bản abstract tốt là phải có thông tin định lượng, và kết luận dựa trên thông tin đó. Nếu kết quả cho thấy mối liên quan có ý nghĩa lâm sàng mà kết luận cho rằng không có ý nghĩa lâm sàng là rất không nên. Chẳng hạn như bài báo gần đây trên JAMA về ảnh hưởng của calcium và vitamin D (CaD) trên ung thư, phần kết quả tác giả ghi nhận rằng bổ sung CaD giảm nguy cơ ung thư 30% (Lappe et al, JAMA 2017), nhưng khi kết luận thì họ viết:
"supplementation with vitamin D3 and calcium compared with placebo did not result in a significantly lower risk of all-type cancer at 4 years."
Lại có nhiều bản abstract được viết ra với lời kết luận thiếu chứng cứ hay không hợp với chứng cứ. Đó là một điều … tối kị. Chẳng hạn như nghiên cứu phát hiện mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư, thì tác giả lại kết luận rằng nếu cấm hút thuốc lá thì sẽ ngăn ngừa ung thư. Lại có những kiến nghị theo sau mỗi bài báo. Nếu nghiên cứu chỉ phát hiện mối liên quan, tác giả chỉ có thể bàn về mối liên quan, chứ không thể nói gì về ngăn ngừa do chưa có chứng cứ về can thiệp.
Nguyên tắc 4: ngắn gọn.
Bản abstract là một văn bản rất … hà tiện. Số chữ có giới hạn (thường 100 đến 300 chữ), nhưng phải phản ảnh nội dung của một công trình nghiên cứu có khi kéo dài đến 10 năm. Do đó, cần phải tập cách viết ngắn gọn, sao cho không có chữ nào là thừa và cũng không có chữ nào thiếu. Nghĩ đến bản tóm tắt như là một chapeau của giới báo chí, tức chỉ vài chữ mà độc giả nắm được nội dung chính của bài báo.
Nguyên tắc 5: trong sáng.
Bản tóm tắt là một văn bản khoa học, mà khoa học thì đòi hỏi một văn phong trong sáng, trong sáng, và … trong sáng. Trong sáng ở đây phải hiểu là không để độc giả có thể nghĩ ra một cách diễn giải khác. Để đạt được yêu cầu này, tác giả phải tập cách viết câu văn ngắn (không quá dài), cấu trúc đơn giản, và có định lượng. Ví dụ như các câu văn dưới đây thì người ta không thể hiểu khác:
"The study involved 1765 patients in the development cohort and 1728 in the validation cohort. The main outcome was mortality up to 30 days after admission."
nhưng nếu viết
"The study involved two cohorts of patients from two independent hospitals. The main outcome was death after ICU admission"
thì không thể xem là trong sáng được.
Để đáp ứng 5 nguyên tắc trên, tác giả cần phải lưu ý 5 điểm dưới đây:
1. Abstract là một văn bản độc lập với bài báo.
Bản tóm tắt tuy là một phần của bài báo khoa học, nhưng nó là một văn bản độc lập. Nếu các bạn nộp bài báo khoa học cho tập san, người ta thường yêu cầu nộp văn bản abstract riêng trong hệ thống online. Khi nói "độc lập" tôi cũng có ý nói rằng abstract là một bài báo ngắn. Nói ví von một chút thì abstract là một bài thơ của bài báo. Chúng ta biết rằng thơ cần phải được viết một cách cô đọng, và đó chính là cách viết phần abstract.
2. Abstract là một tổng quan câu chuyện chính.
Vì là một văn bản độc lập, nên bản abstract phải là tổng quan của "câu chuyện". Câu chuyện ở đây là toàn bộ công trình nghiên cứu. Phải viết sao cho người đọc chỉ cần đọc qua bản abstract là biết được câu chuyện mà tác giả muốn chuyển tải đến người đọc.
3. Mỗi phần trong bài báo cần phải được đề cập vài nét chính.
Vì là tổng quan, cho nên mỗi phần trong bài báo như dẫn nhập, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận phải hiện diện trong abstract. Dĩ nhiên, vì là "bài thơ", nên mỗi phần như thế chỉ hiện diện rất ngắn gọn. Có lẽ phần kết quả là phần dài nhất của abstract, nhưng cũng chỉ có thể đưa vào những phát hiện chính, chứ không thể nào viết vài dòng được.
4. Một abstract cần/nên có những thông tin về kết quả và kết luận.
Rất nhiều abstract, nhất là theo cách viết "truyền thống" ở trong nước, thường chỉ có những câu văn mang tính "hứa hẹn". Nhưng cách viết đó không còn thích hợp nữa, nhất là trong thời đại người ta bị quá tải về thông tin. Do đó, một bản abstract phải có thông tin (information content), và thông tin cần thiết nhất là kết quả nghiên cứu. Nếu có thông tin định lượng thì càng tốt. Ví dụ như một nghiên cứu với mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả của một thuốc điều trị, thì thông tin cần phải có trong bản abstract là các chỉ số như tỉ số nguy cơ (relative risk) hay risk difference. Nếu nghiên cứu có mục tiêu đánh giá mối liên quan thì cần phải có kết quả về tỉ số odds để độc giả có thể nắm được kết quả chính. Ngoài ra, bản abstract nhất định phải có một câu văn kết luận. Nếu còn dư "đất" thì thêm một câu văn về ý nghĩa của phát hiện vừa trình bày trong phần kết quả.
5. Giới hạn trong vòng 100 - 300 chữ.
Các tập san y sinh học thường giới hạn số chữ trong bản abstract, và số chữ cho phép dao động trong khoảng 100 đến 300 chữ, kể cả khoảng trống. Ngày nay, có một số tập san còn yêu cầu tác giả phải có phần "min-abstract" mà tác giả phải viết trong vòng 200 mẫu tự để nói về nghiên cứu của mình. Mini-abstract có thể xem như là một chapeau của giới báo chí. Tóm tắt một bài báo 20-30 trang (có khi 50 trang) xuống còn 300 chữ hay 200 mẫu tự là một thách thức lớn, nhưng rất hào hứng. Nó luyện tác giả phải chọn chữ cho thích hợp và tập trung suy nghĩ về bài báo của mình. Do đó, cần phải đầu tư (có khi cả ngày suy nghĩ) chỉ để viết 300 chữ!
Chú ý trong bản tóm tắt, chúng ta không cần viết nhiều chi tiết về phương pháp (ngoại trừ đó là bài báo về phương pháp). Không nên viết tắt những thuật ngữ mà người đọc ngoài ngành không am hiểu. Thông thường bảng tóm lược được viết sau khi đã hoàn tất bài báo. Kinh nghiệm của tôi cho thấy có khi tốn đến cả ngày chỉ để viết một bản tóm lược với 200 chữ. Tôi xem abstract như một bài thơ, tức là tác giả phải chọn từ ngữ rất cẩn thận để phản ảnh một cô đọng những điều mình muốn chuyển tải đến cộng đồng khoa học.
Do đó, bản tóm tắt đóng vai trò quan trọng. Thật vậy, cứ 500 người đọc bản tóm tắt thì chỉ có 1 người đọc toàn văn bài báo. Tổng biên tập tập san JAMA từng nói rằng bản tóm tắt là một văn bản rất quan trọng, nhưng thường được viết rất dở. Tất cả những thông tin trên phải được viết trong vòng 250 đến 300 từ (tùy theo qui định của tập san). Viết bản tóm lược cho tốt, do đó, là một thách thức đáng kể. Cái gì cũng cần phải có nguyên tắc, và soạn bản tóm tắt cũng không phải là một ngoại lệ. Dưới đây tôi trình bày 5 nguyên tắc để viết bản tóm tắt: cái mới, tầm quan trọng, chứng cứ, ngắn gọn, và trong sáng.
Nguyên tắc 1: cái mới.
Tâm lí độc giả khoa học thường hay chú ý đến cái mới. Khi đọc một bài báo họ tự hỏi có cái gì mới trong bài báo này. Do đó, tác giả cần phải nghĩ đến điểm gì mới của bài báo, và điểm mới này phải được viết ra ngay trong bản tóm tắt. Có thể bắt đầu ở phần bối cảnh (background), với một câu văn như:
"Trabecular bone score has emerged as an important predictor of fragility fracture, but factors underlying the individual differences in TBS have not been explored. In this study, we sought to determine the genetic contribution to the variation of TBS in the general population."
Một ví dụ khác:
"It has been widely assumed that for a given BMI, Asians have higher percent body fat (PBF) than whites, and that the BMI threshold for defining obesity in Asians should be lower than the threshold for whites. This study sought to test this assumption by comparing the PBF between US white and Vietnamese women."
Trong câu trên, chúng ta thấy tác giả chỉ ra ngay cái khoảng trống tri thức về TBS ngay từ câu đầu tiên. Câu thứ hai chính là mục tiêu của nghiên cứu. Chỉ cần ngắn gọn như thế là có thể thu hút người đọc.
Nguyên tắc 2: tầm quan trọng.
Những độc giả y khoa thuờng quan tâm đến cái tiếng Anh gọi là "significance" hay tầm quan trọng của nghiên cứu. Họ hỏi "Nghiên cứu này có làm thay đổi nhận thức của tôi, hay có làm thay đổi thực hành lâm sàng?" Do đó, tác giả cần phải nghĩ đến cái gì là quan trọng trong công trình nghiên cứu. Cái quan trọng có thể liên quan đến -- nhưng không nhất thiết phải là -- cái mới. Ví dụ như bài báo về khám phá 56 gen có liên quan đến loãng xương (Nat Genet 2012), các tác giả viết như sau:
"These findings shed light on the genetic architecture and pathophysiological mechanisms underlying BMD variation and fracture susceptibility."
hay như bài báo về kháng thuốc ở bệnh nhân ICU, tác giả viết:
"These data indicated that critically ill patients on ventilator in Vietnam were at disturbingly high risk of antimicrobial resistance".
Cách viết ngắn gọn đó nói lên cái tầm ảnh hưởng của phát hiện được trình bày trong abstract.
Nguyên tắc 3: chứng cứ.
Một bản abstract tốt là phải có thông tin định lượng, và kết luận dựa trên thông tin đó. Nếu kết quả cho thấy mối liên quan có ý nghĩa lâm sàng mà kết luận cho rằng không có ý nghĩa lâm sàng là rất không nên. Chẳng hạn như bài báo gần đây trên JAMA về ảnh hưởng của calcium và vitamin D (CaD) trên ung thư, phần kết quả tác giả ghi nhận rằng bổ sung CaD giảm nguy cơ ung thư 30% (Lappe et al, JAMA 2017), nhưng khi kết luận thì họ viết:
"supplementation with vitamin D3 and calcium compared with placebo did not result in a significantly lower risk of all-type cancer at 4 years."
Lại có nhiều bản abstract được viết ra với lời kết luận thiếu chứng cứ hay không hợp với chứng cứ. Đó là một điều … tối kị. Chẳng hạn như nghiên cứu phát hiện mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư, thì tác giả lại kết luận rằng nếu cấm hút thuốc lá thì sẽ ngăn ngừa ung thư. Lại có những kiến nghị theo sau mỗi bài báo. Nếu nghiên cứu chỉ phát hiện mối liên quan, tác giả chỉ có thể bàn về mối liên quan, chứ không thể nói gì về ngăn ngừa do chưa có chứng cứ về can thiệp.
Nguyên tắc 4: ngắn gọn.
Bản abstract là một văn bản rất … hà tiện. Số chữ có giới hạn (thường 100 đến 300 chữ), nhưng phải phản ảnh nội dung của một công trình nghiên cứu có khi kéo dài đến 10 năm. Do đó, cần phải tập cách viết ngắn gọn, sao cho không có chữ nào là thừa và cũng không có chữ nào thiếu. Nghĩ đến bản tóm tắt như là một chapeau của giới báo chí, tức chỉ vài chữ mà độc giả nắm được nội dung chính của bài báo.
Nguyên tắc 5: trong sáng.
Bản tóm tắt là một văn bản khoa học, mà khoa học thì đòi hỏi một văn phong trong sáng, trong sáng, và … trong sáng. Trong sáng ở đây phải hiểu là không để độc giả có thể nghĩ ra một cách diễn giải khác. Để đạt được yêu cầu này, tác giả phải tập cách viết câu văn ngắn (không quá dài), cấu trúc đơn giản, và có định lượng. Ví dụ như các câu văn dưới đây thì người ta không thể hiểu khác:
"The study involved 1765 patients in the development cohort and 1728 in the validation cohort. The main outcome was mortality up to 30 days after admission."
nhưng nếu viết
"The study involved two cohorts of patients from two independent hospitals. The main outcome was death after ICU admission"
thì không thể xem là trong sáng được.
Để đáp ứng 5 nguyên tắc trên, tác giả cần phải lưu ý 5 điểm dưới đây:
1. Abstract là một văn bản độc lập với bài báo.
Bản tóm tắt tuy là một phần của bài báo khoa học, nhưng nó là một văn bản độc lập. Nếu các bạn nộp bài báo khoa học cho tập san, người ta thường yêu cầu nộp văn bản abstract riêng trong hệ thống online. Khi nói "độc lập" tôi cũng có ý nói rằng abstract là một bài báo ngắn. Nói ví von một chút thì abstract là một bài thơ của bài báo. Chúng ta biết rằng thơ cần phải được viết một cách cô đọng, và đó chính là cách viết phần abstract.
2. Abstract là một tổng quan câu chuyện chính.
Vì là một văn bản độc lập, nên bản abstract phải là tổng quan của "câu chuyện". Câu chuyện ở đây là toàn bộ công trình nghiên cứu. Phải viết sao cho người đọc chỉ cần đọc qua bản abstract là biết được câu chuyện mà tác giả muốn chuyển tải đến người đọc.
3. Mỗi phần trong bài báo cần phải được đề cập vài nét chính.
Vì là tổng quan, cho nên mỗi phần trong bài báo như dẫn nhập, phương pháp, kết quả, bàn luận và kết luận phải hiện diện trong abstract. Dĩ nhiên, vì là "bài thơ", nên mỗi phần như thế chỉ hiện diện rất ngắn gọn. Có lẽ phần kết quả là phần dài nhất của abstract, nhưng cũng chỉ có thể đưa vào những phát hiện chính, chứ không thể nào viết vài dòng được.
4. Một abstract cần/nên có những thông tin về kết quả và kết luận.
Rất nhiều abstract, nhất là theo cách viết "truyền thống" ở trong nước, thường chỉ có những câu văn mang tính "hứa hẹn". Nhưng cách viết đó không còn thích hợp nữa, nhất là trong thời đại người ta bị quá tải về thông tin. Do đó, một bản abstract phải có thông tin (information content), và thông tin cần thiết nhất là kết quả nghiên cứu. Nếu có thông tin định lượng thì càng tốt. Ví dụ như một nghiên cứu với mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả của một thuốc điều trị, thì thông tin cần phải có trong bản abstract là các chỉ số như tỉ số nguy cơ (relative risk) hay risk difference. Nếu nghiên cứu có mục tiêu đánh giá mối liên quan thì cần phải có kết quả về tỉ số odds để độc giả có thể nắm được kết quả chính. Ngoài ra, bản abstract nhất định phải có một câu văn kết luận. Nếu còn dư "đất" thì thêm một câu văn về ý nghĩa của phát hiện vừa trình bày trong phần kết quả.
5. Giới hạn trong vòng 100 - 300 chữ.
Các tập san y sinh học thường giới hạn số chữ trong bản abstract, và số chữ cho phép dao động trong khoảng 100 đến 300 chữ, kể cả khoảng trống. Ngày nay, có một số tập san còn yêu cầu tác giả phải có phần "min-abstract" mà tác giả phải viết trong vòng 200 mẫu tự để nói về nghiên cứu của mình. Mini-abstract có thể xem như là một chapeau của giới báo chí. Tóm tắt một bài báo 20-30 trang (có khi 50 trang) xuống còn 300 chữ hay 200 mẫu tự là một thách thức lớn, nhưng rất hào hứng. Nó luyện tác giả phải chọn chữ cho thích hợp và tập trung suy nghĩ về bài báo của mình. Do đó, cần phải đầu tư (có khi cả ngày suy nghĩ) chỉ để viết 300 chữ!
Chú ý trong bản tóm tắt, chúng ta không cần viết nhiều chi tiết về phương pháp (ngoại trừ đó là bài báo về phương pháp). Không nên viết tắt những thuật ngữ mà người đọc ngoài ngành không am hiểu. Thông thường bảng tóm lược được viết sau khi đã hoàn tất bài báo. Kinh nghiệm của tôi cho thấy có khi tốn đến cả ngày chỉ để viết một bản tóm lược với 200 chữ. Tôi xem abstract như một bài thơ, tức là tác giả phải chọn từ ngữ rất cẩn thận để phản ảnh một cô đọng những điều mình muốn chuyển tải đến cộng đồng khoa học.